• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    solder metal

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sealer

    Giải thích VN: 1. chất được dùng cho bề mặt xốp để hàn , thường trong việc chuẩn bị sơn, đánh vécni, hay công việc phủ tương tự. 2. một chất được dùng trong xử sau dương cực [[hóa. ]]

    Giải thích EN: 1. a substance that is applied to a porous surface in order to seal it, usually in preparation for painting, varnishing, or similar coating.a substance that is applied to a porous surface in order to seal it, usually in preparation for painting, varnishing, or similar coating. 2. a material used in a post-anodizing treatment.a material used in a post-anodizing treatment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X