• Thông dụng

    Tính từ

    Reliable, reliably solid
    nhà hầm hố chắc chắn để tránh máy bay
    a house with reliable shelters against air attacks
    chọn người chắc chắn để giao việc
    to choose reliable people and assign work to
    Definitely
    hứa chắc chắn
    to promise definitely
    anh ta chắc chắn biết việc ấy
    he knows that definitely

    Động từ

    To be cock-sure
    tôi chắc chắn anh ta không nhà
    I am cock-sure he is not at home

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    certainly
    firm
    fixed
    for certain
    for certainty
    sure

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    positive
    reliable
    sự bảo đảm chắc chắn
    reliable guarantee
    secure
    đầu chắc chắn
    secure investment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X