-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
radial flow
Giải thích VN: 1. một chất lỏng hoạt động chảy chủ yếu dọc theo các bán kính quay. 2. một dòng dạng bậc thang của hyđrôcácbon bể chứa tới một khu vực trung [[tâm. ]]
Giải thích EN: 1. a working fluid flowing primarily along the radii of rotation.a working fluid flowing primarily along the radii of rotation.2. a spokelike flow of reservoir hydrocarbons toward a focal area.a spokelike flow of reservoir hydrocarbons toward a focal area.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
