• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sperm oil

    Giải thích VN: Một loại chất lỏng không hòa tan màu vàng trong nhà táng được sử dụng chính như dầu nhờn trong máy đánh lửa như đồng [[hồ. ]]

    Giải thích EN: A thin, yellow water-insoluble liquid that is obtained from the sperm whale; used mainly as a lubricant in light machinery such as watches and clocks.

    spermaceti

    Giải thích VN: Một loại chất rắn màu rắng được giữ từ dầu trong đầu của voi nhà táng. được sử dụng làm mỹ phẩm nến. Còn được gọi CETACEUM, SPERMACETI WAX.(Sáp nhà [[táng). ]]

    Giải thích EN: A white, transluscent solid that is obtained from the oil in the head of the sperm whale; used in cosmetics and candles. Also, CETACEUM, SPERMACETI WAX.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X