-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
glove
- găng tay cảm biến
- sensor glove
- găng tay chịu nhiệt
- heat-resistant glove
- găng tay dài bằng da
- leather gauntlet glove
- găng tay hàn
- three-fingered welding glove
- găng tay năm ngón
- five-fingered welding glove
- hộp găng tay
- glove box
- hộp đựng găng tay
- glove box (glovecompartment)
- ngăn chứa gang tay
- glove compartment or US glovebox
- vùng găng tay
- glove area
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ