• Thông dụng

    Span.
    Sợi dây dài hai gang tay
    A cord about two spans.
    (b) Short distance.
    Hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay
    The two villages are a short distance away from the one another.

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    span

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    gloves

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    glove
    găng tay cảm biến
    sensor glove
    găng tay chịu nhiệt
    heat-resistant glove
    găng tay dài bằng da
    leather gauntlet glove
    găng tay hàn
    three-fingered welding glove
    găng tay năm ngón
    five-fingered welding glove
    hộp găng tay
    glove box
    hộp đựng găng tay
    glove box (glovecompartment)
    ngăn chứa gang tay
    glove compartment or US glovebox
    vùng găng tay
    glove area

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X