-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cast iron
- bậc cầu thang bằng gang
- cast-iron step
- bản lề gang đúc
- cast-iron joint
- bằng gang đúc
- of cast iron
- bể tắm bằng gang
- cast-iron bath tub
- gang cầu
- nodular cast iron
- gang dẻo
- malleable cast iron
- gang dẻo
- nodular cast iron
- gang graphit cầu
- spheroidal graphite cast iron
- gang graphit dạng tấm
- lamellar graphite cast iron
- gang hợp kim
- alloy cast iron
- gang mềm
- soft cast iron
- gang mền
- soft cast iron
- gang nâu
- grey cast iron
- gang xám
- gray-cast iron
- gang xám
- grey-cast iron
- gang xám cứng
- hard cast iron
- gang đã tôi
- chilled cast iron
- gang đúc cứng
- hard cast iron
- gối đỡ ống nước bẩn bằng gang
- cast-iron soil pipe support
- khuỷu ống gang đúc
- cast-iron elbow
- kim loại gang xám
- gray cast iron
- mặt trước bằng gang
- cast-iron front
- nhiệt nhôm để hàn gang
- cast-iron thermit
- ống dẫn bằng gang đúc
- cast-iron pipeline
- ống dẫn nước bằng gang
- cast-iron soil pipe
- ống gang
- cast-iron pipe
- ống gang
- cast-iron tube
- ống gang (được) bắt bích
- flanged cast-iron pipe
- ống gang có măng sông
- joint cast iron pipe
- ống gang đúc
- cast-iron pipe
- ống nối bằng gang đúc
- cast iron fittings
- ống nước bằng gang
- cast-iron water pipe
- sắt gang trắng
- white cast iron
- tấm gối bằng gang hoặc bằng thép
- cast iron steel bearing plate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ