• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    record
    bản ghi dữ liệu
    data record
    bản ghi dữ liệu
    data record (DR)
    bản ghi dữ liệu ngoài
    external data record
    bản ghi dữ liệu phụ
    MDR (miscellaneousdata record)
    bản ghi dữ liệu phụ
    miscellaneous data record (MDR)
    bản ghi dữ liệu tạp
    MDR (miscellaneousdata record)
    bản ghi dữ liệu tạp
    miscellaneous data record (MDR)
    bản ghi dữ liệu thống
    statistic data record
    taping

    Giải thích VN: 1. Trong quá trình ghi dữ liệu điện tử bao gồm âm thanh băng từ./// 2. Trong quá trình đo khoảng cách như việc đo khoảng cách bằng thước [[dây. ]]

    Giải thích EN: 1. any process of recording electronic data, including sound or video tracks, on a magnetic tape.any process of recording electronic data, including sound or video tracks, on a magnetic tape.2. the process of measuring distances with a tape, as in survey work.the process of measuring distances with a tape, as in survey work.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X