-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hole
- bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan
- clutch a tool dropped in a bore hole
- bỏ một giếng khoan
- lose a hole
- bơm giếng khoan
- bore hole pump
- giếng khoan bảo vệ
- protection hole
- giếng khoan khô
- dry hole
- giếng khoan thăm dò
- exploration bore hole
- giếng khoan thu nước
- intake hole
- giếng khoan trắc
- inspection hole
- giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan)
- slim hole
- lệch giếng khoan
- hole deviation
- lỗ mở giếng (khoan)
- pilot hole
- nhiệt độ giếng khoan
- bore hole temperature
- sự lệch giếng khoan
- hole deviation
- trám ximăng đáy giếng khoan
- bottom hole cementation
- đáy giếng khoan
- bore hole bottom
well
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ