-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
base
- bộ điều khiển trạm gốc
- base station controller
- bộ điều khiển trạm gốc
- Base Station Controller (BSC)
- BSM Điều hành trạm gốc
- Base station management
- Chuyển vị (hand-off) do Trạm gốc điều khiển
- Base Controlled Hand-Off (BCHO)
- giao diện (vô tuyến) giữa máy di động và trạm gốc
- (Air) Interface between Mobile and Base Station
- hệ thống con trạm gốc
- Base Station Sub-System (BSSS)
- hệ thống trạm gốc
- Base Station System (BSS)
- khối giao diện trạm gốc
- Base Station Interface Unit (BSIU)
- mã nhận dạng trạm thu phát gốc
- Base Transceiver Station Identity Code (BSIC)
- mặt bằng quản lý trạm gốc
- Base station management platform (BSMP)
- máy thu trạm dài cơ bản
- base (station) receiver
- phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
- Base Station Sub-system Application Part (BSSAP)
- phần ứng dụng dể quản lý các hệ thống trạm gốc
- Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
- trạm cơ sở
- base station
- trạm cơ sở
- base station (BS)
- trạm cơ sở (vô tuyến)
- base station
- trạm cung ứng
- supply base
- trạm gốc
- Base Station (BS)
- trạm gốc cá nhân
- Personal Base Station (PBS)
- trạm gốc chung
- Common Base Station (CBS)
- trạm gốc tổng đài
- Exchange Base Station (XBS)
- trạm gốc vô tuyến
- Radio Base Station (RBS)
- trạm hậu cần (của vùng)
- regional supply base
- trạm khí tượng
- weather base
- trạm nguyên liệu
- raw material base
- trạm phát điện nền
- base-load power station
- trạm sản xuất
- production base
- trạm sản xuất và phân phối
- production and acquisition base
- trạm sản xuất đồng bộ
- production and acquisition base
- trạm thu phát gốc
- Base Transceiver Station (BTS)
installation
- sự lắp đặt trạm truyền hình
- broadcast facilities installation
- sự đặt trạm truyền thanh
- broadcast facilities installation
- thiết bị trạm nổi
- floating installation
- trạm cấp nước
- water service installation
- trạm cấp điện
- electric installation
- trạm gia công cốt liệu
- aggregate preparetion installation
- trạm làm lạnh nước
- water-chilling installation
- trạm lạnh thương nghiệp
- commercial refrigerating installation
- trạm máy lạnh (nén) khí
- air refrigerating installation
- trạm năng lượng
- power installation
- trạm ngoài trời
- open-air installation
- trạm phân phối nước
- water distribution installation
- trạm phụt vữa
- grouting installation
- trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra
- handling and treatment installation for liquid waters
- trạm thủy văn
- hydrological installation
- trạm xử lý nước thải
- treatment installation for liquid wastes
- trạm điều khiển phát thanh
- command broadcasting installation
- trạm điều phối điện thoại
- dispatching telephone installation
- trạm động học
- engine installation
- trạm động lực
- engine installation
- trạm động lực
- power installation
office
- trạm bưu điện
- post-office
- trạm quản lý cấu hình
- Configuration Management Office (CMO)
- trạm điện thoại
- call office
- trạm điện thoại cơ quan
- office telephone exchange
- trạm điện thoại công cộng
- public-call office
- trạm điện thoại liên tỉnh
- toll office
- trạm điện thoại thuê bao
- office telephone exchange
- trạm điện thoại trung tâm
- central office
- trạm điện thoại tự động
- dial central office
- đài trạm bên ngoài
- field office
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
depot
- trạm bốc dỡ công-ten-nơ
- container depot
- trạm bốc dỡ hàng trong nước
- inland depot
- trạm gom hàng (công-ten-nơ)
- consolidation depot
- trạm gom hàng trong nước
- inland consolidation depot
- trạm hàng bến cảng (công te nơ)
- terminal depot
- trạm hàng bến cảng (công ten nơ)
- terminal depot
- trạm hàng nợ thuế vận tải nội địa
- inland clearance depot
- trạm tập hợp hàng hóa
- consolidation depot
station
- hải trạm
- harbour station
- trạm biên giới
- border station
- trạm biên giới
- front station
- trạm bốc dỡ hàng công-ten-nơ
- container freight station
- trạm cá
- fishery station
- trạm cảng
- harbour station
- trạm chuyển vận
- forwarding station
- trạm công tác
- work station
- trạm cung cấp đá
- icing station
- trạm dịch vụ
- service station
- trạm dịch vụ (ô tô)
- service station
- trạm giao hàng
- delivery station
- trạm giết gia súc
- sticking station
- trạm giết gia súc
- stunning station
- trạm gởi hàng
- forwarding station
- trạm gửi
- dispatching station
- trạm hải quan
- customs station
- trạm hớt bọt
- skimming station
- trạm khám tàu (của nhân viên hải quan)
- board station
- trạm kiểm dịch
- quarantine station
- trạm kiểm soát
- control station
- trạm kiểm tra (con thịt và nội tạng)
- inspection station
- trạm mua bán
- trading station
- trạm mục đích
- destination station
- trạm nhận hàng công-ten-nơ
- CF cargo receiving station
- trạm nhận hàng công-ten-nơ
- container cargo receiving station
- trạm nhiều điểm
- remote multithermometer station
- trạm nhồi (giò, xúc xích)
- stuffing station
- trạm phát vận
- dispatching station
- trạm quan thuế
- customs station
- trạm rót mật
- syrup loading station
- trạm rót vào thùng
- barreling station
- trạm sấy bã củ cải đường
- pulp drying station
- trạm sửa chữa (xe hơi)
- service station
- trạm tập trung hàng hóa
- cargo consolidation station
- trạm thu thuế
- tax station
- trạm thuế
- tax station
- trạm thủy văn
- gauging-station
- trạm tiếp nhận
- receiving station
- trạm tiếp nhận (vô tuyến điện)
- receiving station
- trạm tiếp nhận củ cải đường
- beet receiving station
- trạm tiếp nhận sữa
- milk collecting station
- trạm tiếp nhận sữa
- milk receiving station
- trạm trung chuyển
- freight station
- trạm vận chuyển (máy rửa chai)
- loading station
- trạm vận chuyển dầu thô
- crude oil transshipment station
- trạm vận chuyển hàng công-ten-nơ
- container freight station
- trạm vận chuyển hàng hóa
- freight station
- trạm vận chuyển máy rửa chai
- washer loading station
- trạm xăng
- filing station
- trạm xăng
- petrol station
- trạm xăng dầu
- service station
- trạm đến
- arrival station
- trạm đến
- destination station
- trạm đến
- station of destination
- trạm điện thoại công cộng (thu phí tự động)
- pay station
- trạm đổ xăng
- gas station
- trạm đóng gói
- bagging station
- trạm đóng gói
- packing station
- trưởng trạm
- stationmaster (stationmaster)
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ