• Thông dụng

    Danh từ
    act; action; deed

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    beer cooling
    behavioral
    behaviour
    hành vi (tác động) phản ứng
    responsive behaviour
    hành vi hình thái học
    morphologic behaviour
    hành vi nối tiếp
    serial behaviour
    hành vi phản ứng
    responsive behaviour
    hành vi với đầu vào bất kỳ
    behaviour for any input
    hành vi đa pha
    multiphase behaviour
    mẫu hành vi
    behaviour pattern
    tính độc lập về hành vi
    independence in behaviour

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    act
    action
    hành vi cố ý
    wilful action
    hành vi kiện tụng
    action at law
    hành vi kinh tế
    economic action
    tố tụng dựa theo hành vi xâm quyền
    action ex delict
    tố tụng dựa trên hành vi xâm quyền
    action founded in tort
    behaviour
    hành vi kinh tế
    economic behaviour
    hành vi mua
    buying behaviour
    hành vi phi kinh tế
    non-economic behaviour
    hành vi sản xuất
    behaviour of production
    hành vi tín dụng
    behaviour of credit
    hành vi tương hỗ
    interactive behaviour
    hành vi nghiệp
    behaviour enterprise
    phương pháp nghiên cứu hành vi
    behaviour approach
    thuyết hành vi người tiêu dùng
    theory of consumer's behaviour
    thuyết hành vi thị trường
    theory of market behaviour
    tiêu chuẩn hành vi ổn định
    stable standard of behaviour
    deed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X