-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drainage system
- hệ thống thoát nước chung
- common drainage system
- hệ thống thoát nước không (có) ống
- pipeless drainage system
- hệ thống thoát nước mưa
- storm-water drainage system
- hệ thống thoát nước mưa trong nhà
- interior rain-water drainage system
- hệ thống thoát nước nội địa
- internal drainage system
- hệ thống thoát nước vệ sinh
- sanitary drainage system
sewerage
- hệ thống thoát nước chung
- general sewerage system
- hệ thống thoát nước gia đình
- household sewerage system
- hệ thống thoát nước hỗn hợp
- combined sewerage system
- hệ thống thoát nước phân dòng
- separate sewerage system
- hệ thống thoát nước sinh hoạt
- household sewerage system
- hệ thống thoát nước tập trung
- centralized sewerage system
- hệ thống thoát nước thông dụng
- universal sewerage system
sewerage system
- hệ thống thoát nước chung
- general sewerage system
- hệ thống thoát nước gia đình
- household sewerage system
- hệ thống thoát nước hỗn hợp
- combined sewerage system
- hệ thống thoát nước phân dòng
- separate sewerage system
- hệ thống thoát nước sinh hoạt
- household sewerage system
- hệ thống thoát nước tập trung
- centralized sewerage system
- hệ thống thoát nước thông dụng
- universal sewerage system
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ