-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
effective
- có hiệu lực
- become effective
- công có hiệu lực
- effective work
- hối suất hiệu lực
- effective exchange rate
- ID người dùng hiệu lực
- effective user ID
- ID nhóm hiệu lực
- effective group ID
- mức hiệu lực phát xạ
- effective sending level
- mức trung bình hiệu lực
- effective average
- ngày có hiệu lực
- effective date
- thư mục gốc có hiệu lực
- effective root directory
- độ dài hiệu lực (tương đương) của ăng ten
- effective length of the antenna
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ