-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
redemption
- giá hoàn trả (trái khoán)
- redemption price
- giá hoàn trả (trái phiếu)
- redemption price
- giá trị hoàn trả
- redemption value
- hoàn trả bằng cách rút thăm
- redemption by drawing
- hoàn trả nợ nước ngoài
- redemption of external loan
- hoàn trả theo giá thị trường quy định
- redemption at market prices
- hoàn trả theo mệnh giá
- redemption at par value
- hoàn trả vào ngày quy định
- redemption at fixed date
- hoàn trả vào ngày đáo hạn
- redemption at maturity
- ngày hoàn trả
- redemption date
- niên kim hoàn trả
- redemption annuity
- quỹ hoàn trả (trái khoán)
- redemption of a debt
- quỹ hoàn trả (trái phiếu)
- redemption fund
- sự hoàn trả tiền mặt
- cash redemption
- sự hoàn trả trái phiếu (của công ty)
- redemption of bonds
- sự hoàn trả trước hạn
- accelerated redemption
- sự hoàn trả trước thời hạn
- redemption before due date
- sự hoàn trả định kỳ
- mandatory redemption
- thặng dư hoàn trả cổ phiếu
- surplus from stock redemption
- trái phiếu hoàn trả khả biến
- variable redemption bond
restitution
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ