-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hydrocarbon
- bẫy hyđrocacbon (địa chất)
- hydrocarbon trap
- hyđrocacbon axetylen
- acetylencic hydrocarbon
- hyđrocacbon chứa clo
- chlorinated hydrocarbon
- hyđrocacbon khí
- gaseous hydrocarbon
- hyđrocacbon lỏng
- liquid hydrocarbon
- hyđrocacbon nặng
- heavy hydrocarbon
- hyđrocacbon parafin
- paraffinic hydrocarbon
- hyđrocacbon thơm
- aromatic hydrocarbon
- nguyên liệu hyđrocacbon (lọc dầu)
- hydrocarbon feedstock
- nhóm hyđrocacbon clo hóa
- chlorinated hydrocarbon group
- nhóm hyđrocacbon có clo
- chlorinated hydrocarbon group
- phần cất hyđrocacbon nặng (tinh lọc)
- heavy hydrocarbon fractions
- phần cất hyđrocacbon nhẹ
- light hydrocarbon fractions
- vết loang hyđrocacbon
- hydrocarbon slick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ