-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
activation
- bản ghi kích hoạt
- activation record
- carota kích họat
- activation log
- entropy kích hoạt
- activation entropy
- khóa kích hoạt số thứ tự
- serial number activation key (SNAK)
- khóa kích hoạt số tuần tự
- SNAK (serialnumber activation key)
- kích hoạt bằng nơtron
- neutron activation
- kích hoạt qua vô tuyến
- Over-the-Air Activation (OTAA)
- log kích hoạt nơtron
- neutron activation logging
- năng lượng kích hoạt
- activation energy
- ngăn xếp kích hoạt
- activation stack
- nhiệt lượng kích hoạt
- activation heat
- phân tích kích hoạt (bằng) nơtron
- neutron activation analysis
- sự kích hoạt
- activation (vs)
- sự kích hoạt bằng photon gama
- gamma photon activation
- sự kích hoạt gián tiếp
- indirect activation
- sự kích hoạt giao tiếp
- session activation
- sự kích hoạt nhiệt
- thermal activation
- sự kích hoạt tự động
- automatic activation
- sự phân tích kích hoạt
- activation analysis
- tham số kích hoạt
- activation parameter
- vectơ kích hoạt chương trình
- PAV (programactivation vector)
- vectơ kích hoạt chương trình
- program activation vector (PAV)
- vectơ kích hoạt trình
- program activation vector
- độ kích hoạt
- degree of activation
trigger
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ