• Thông dụng

    Danh từ

    Parasitic
    sinh trùng
    parasite

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    parasite

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    parasitic
    ăng ten sinh
    parasitic antenna
    bộ triệt sinh
    parasitic suppressor
    bộ triệt nhiễu sinh
    parasitic suppressor
    bức xạ sinh
    parasitic radiation
    cuộn cản sinh
    parasitic choke
    dao động sinh
    parasitic oscillation
    dây trời trừ sinh
    parasitic aray
    ghép sinh
    parasitic coupling
    lực cản sinh
    parasitic drag
    quái thai sinh
    parasitic monster
    sự bắt sinh
    parasitic capture
    thành phần chặn sinh
    parasitic stopper
    tổn thất sinh
    parasitic loss
    tranzito sinh
    parasitic transistor
    vi khuẩn sinh
    parasitic bacterium
    đi-ốt sinh
    parasitic diode
    điện cảm sinh
    parasitic inductance
    điện trở sinh
    parasitic resistance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X