• Thông dụng

    Technician.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    technicist

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    technician

    Giải thích VN: người được huấn luyện để trở thành một chuyên gia trong một lĩnh vực hoặc một hoạt động nào đó của một hoăc nhiều quá [[trình. ]]

    Giải thích EN: A person trained in and expert in a given applied field, or in the performance of one or more mechanical processes.

    kỹ thuật viên kiến trúc
    technician architect
    kỹ thuật viên nhiệt
    heating technician
    kỹ thuật viên thiết kế
    technician designer
    kỹ thuật viên trưởng
    chief technician
    kỹ thuật viên xây dựng
    building technician
    kỹ thuật viên xây dựng
    construction technician
    kỹ thuật viên điện tử
    electronics technician
    trạm các kỹ thuật viên trẻ
    young technician station

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X