• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    depropanize

    Giải thích VN: Việc loại bỏ propane các hợp chất nhẹ trong phân đoạn dầu hay trong một quy trình hóa [[dầu. ]]

    Giải thích EN: The elimination of propane and sometimes lighter fractions from a petroleum fraction in oil processing.

    propane fractionation

    Giải thích VN: Phương pháp lọc dầu ổn định bằng cách loại bỏ khí propan C3H8. Tương tự, xem DEPROPANIZING [[PROCESS. ]]

    Giải thích EN: A petroleum-refinery stabilization process that removes propane as an impurity from gasoline. Also, DEPROPANIZING PROCESS.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X