• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    die clearance

    Giải thích VN: khoảng cách giữa các bộ phận được nhìn thấy trong khi thao [[tác. ]]

    Giải thích EN: The gap between die members that meet during an operation.

    die gap

    Giải thích VN: khoảng cách giữa hai mặt kim loại đối diện nhau tạo thành góc mở [[khuôn. ]]

    Giải thích EN: The distance between two opposing metal faces that form the die opening.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X