-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
split-ring mold
Giải thích VN: Khuôn đúc nhựa có lỗ rỗng nhỏ được chia tành nhiều phần, được gọi là khoang phân tách, được sắp xếp sao cho trong vật đúc sẽ hình thành các mặt [[thăn. ]]
Giải thích EN: A plastics mold having a small hollow that is divided into parts (calleda split cavity), arranged so that undercuts may be formed in the molded object.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ