• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    punched hole
    punching

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aspirating burner

    Giải thích VN: Loại đốt trong chu trình cháy, nhiên liệu được bơm vào buồng đốt cùng với không khí, do vậy, nhiên liệu cháy chậm [[hơn. ]]

    Giải thích EN: A burner in which fuel and air are sucked into a combustion chamber, where the fuel is burned in suspension.

    burner

    Giải thích VN: Một cao trong đó quặng sulfur hay sulfide đựoc nung để tao ra sulfur dioxide hay khí [[khác. ]]

    Giải thích EN: A furnace in which sulfur or sulfide ore is burned to produce sulfur dioxide and other gases.

    combustion furnace
    furnace
    incinerator
    kiln
    stove

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X