-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vortex precession flowmeter
Giải thích VN: Một dụng cụ đo lưu lượng khí bằng cách ghi lại tốc độ tiến động của các dòng xoáy sinh ra do các chong chóng đồng trục cản luồng [[khí. ]]
Giải thích EN: An instrument that measures gas flow by noting the rate of precession of vortices generated by radial vanes obstructing the flow. Also, SWIRL FLOWMETER.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ