-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heat-loss flowmeter
Giải thích VN: Là một dụng cụ dùng để xác định tỷ trọng chảy của chất lỏng trên một đơn vị thời gian thông qua cách đo hiệu quả làm lạnh của dòng chảy qua một cảm biến điện [[tử. ]]
Giải thích EN: An instrument that determines the quantity of fluid flow per unit time by measuring the cooling effect of the flow on an electrical sensor. Also, THERMAL-LOSS METER.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
