• Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    charting machine

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chart recorder

    Giải thích VN: Thiết bị lập đồ thị cho một biến phụ thuộc dựa trên một biến độc lập bằng cách di chuyển đầu ghi trên giấy, hoặc di chuyển chùm ánh sáng hay bản cực trên giấy nhạy [[sáng. ]]

    Giải thích EN: A device that plots a dependent variable against an independent variable by moving a pen across a paper, or a light beam or electrode across photosensitive paper.

    máy ghi biểu đồ kiểu băng
    strip chart recorder
    máy ghi biểu đồ tròn
    circular-chart recorder
    máy ghi biểu đồ động
    strip-chart recorder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X