• Thông dụng

    Lift, raise, enhance.
    Phải nâng cao ý thức làm chủ đất nước
    We must enhance our sense of being masters of the country.
    Nâng cao mức sống
    To raise the living standar.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    build-up
    enhance
    đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
    ETDMA (enhancetime division multiple access)
    enhancement
    Công nghệ nâng cao độ phân giải [[[HP]]]
    Resolution Enhancement Technology [HP] (RET)
    kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng
    Balance Contrast Enhancement Technique (BCET)
    nâng cao chức năng
    functional enhancement
    sự nâng cao lập trình nhỏ
    small programming enhancement (SPE)
    sự nâng cao lập trình nhỏ
    SPE (smallprogramming enhancement)
    thông tin nâng cao phụ
    Supplemental Enhancement Information (SEI)
    step-up
    to enhance

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    boost
    lift
    upgrade

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X