-
Người cho vay
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
lender
- người cho vay (có thẩm quyền) tối hậu
- lender of last resort
- người cho vay biên tế
- marginal lender
- người cho vay có giấy phép
- licensed lender
- người cho vay còn lại, cuối cùng
- residual lender
- người cho vay dài hạn mua tiền vay ngắn hạn có thế chấp
- take-out lender
- người cho vay giữ nguyên danh mục cho vay
- portfolio lender
- người cho vay không có giấy phép
- unlicensed money-lender
- người cho vay không giấy phép
- unlicensed money-lender
- người cho vay sau cùng
- ultimate lender
scrivener
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ