• Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    User Group (UG)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    user group
    dịch vụ nhóm người dùng đóng
    closed user group service
    nhóm người dùng khép kín
    closed user group (CUG)
    nhóm người dùng khép kín ưu tiên
    preferential closed user group
    Nhóm người dùng Linux của thung lũng Silicon
    Silicon Valley Linux User Group (SVLUG)
    Nhóm người dùng MAP/TOP Nhật Bản
    Japanese MAP/TOP User Group (JMUG)
    nhóm người dùng nội hạt
    Local User Group (LUG)
    nhóm người dùng Sun
    Sun User Group
    nhóm người dùng unix châu âu
    European Unix User Group (EUUG)
    nhóm người dùng unix châu âu
    EUUG (EuropeanUnix User Group)
    nhóm người dùng viễn thông quốc tế
    International Telecommunications User Group (INTUG)
    nhóm người dùng đóng
    closed user group
    Tên nhóm người dùng phân bố (SNADS)
    Distribution user Group Name (SNADS) (DGN)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X