• Thông dụng

    Danh từ.
    manure, fertilizer.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    fertilizer

    Giải thích VN: Loại vật chất làm tăng chất lượng cho đất, như phân chuồng hay hỗn hợp của các chất ///hóa [[học. ]]

    Giải thích EN: A substance that improves the plant-producing quality of the soil, such as manure or a mixture of chemicals.

    nhà máy phân bón
    fertilizer plant
    phân bón hóa học
    chemical fertilizer
    phân bón thực vật
    vegetable fertilizer

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dung
    manure
    phân bón hóa học
    chemical manure

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    demanure
    fertilizer
    thiết bị sàng phân bón
    fertilizer screen
    xe chở phân bón
    fertilizer truck
    manure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X