• Thông dụng

    Norm.
    Quy trình quy phạm
    Process and norm.
    Normative.
    Văn bản quy phạm
    Normative act.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    code
    bộ quy phạm xây dựng
    code of practice
    quy phạm nhà chống động đất
    seismic building code
    quy phạm xây dựng
    building code
    quy phạm xây dựng
    code (ofrecommended practice)
    instruction
    law
    norm
    regulation
    regulations
    quy phạm nghiệm thu
    acceptance regulations
    quy phạm thi công
    work execution regulations
    quy phạm xây dựng
    building regulations
    regulations standard
    rule
    standard
    quy phạm thiết kế
    design standard
    quy phạm thiết kế áo đường mềm
    flexible pavement design standard
    quy phạm tính toán (kết cấu) tông cốt thép
    standard specifications for calculating reinforced concrete
    standard specification

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X