• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tooth

    Giải thích VN: 1. các gờ nổi được đặt tương thích với khoảng trống trên một cạnh hay bề mặt của một bánh răng 2. một phần lồi ra của góc trên một dụng cụ, chẳng hạn như răng cưa, răng [[nạo. ]]

    Giải thích EN: 1. any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.2. an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw.an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X