• Thông dụng

    Danh từ
    intestinal flat worm

    Động từ

    To come up, to come near to
    sán đến gần tôi
    He came up to me

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gritter

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    floor

    Giải thích VN: Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Mặt phẳng đáy của một căn [[phòng. ]]

    Giải thích EN: A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include: the bottom flat surface of a room.the bottom flat surface of a room.

    yard

    Giải thích VN: Một không gian mở thường được trồng cây, gần một tòa [[nhà. ]]

    Giải thích EN: An open area, often planted, adjacent to a building.

    hunt
    ready

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sessile hydatid

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    arched floor
    ceiling
    deck
    decking
    flat
    flooring
    groined slab
    pave
    platform
    sollar
    stage
    storey
    working platform
    yard
    court (-yard)
    curtilage
    landing
    platform
    stage
    ward
    yark
    grate

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    deck
    floor
    field
    patio
    chase
    tapioca
    riddling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X