-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
floor
Giải thích VN: Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Mặt phẳng đáy của một căn [[phòng. ]]
Giải thích EN: A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include: the bottom flat surface of a room.the bottom flat surface of a room.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ