-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
bayberry wax
Giải thích VN: Một loại bột nhão tạo ra khi đun sôi cây thanh mai, được dùng để tạo ///hương cho nến sáp và là nguồn chính cung cấp dầu thực vật, sáp mía, và sáp [[ocuba. ]]
Giải thích EN: A thick paste made by boiling bayberries; used to make aromatic candles and as a source of vegetable tallow, myrtle wax, and ocuba wax.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ