• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bayberry wax

    Giải thích VN: Một loại bột nhão tạo ra khi đun sôi cây thanh mai, được dùng để tạo ///hương cho nến sáp nguồn chính cung cấp dầu thực vật, sáp mía, sáp [[ocuba. ]]

    Giải thích EN: A thick paste made by boiling bayberries; used to make aromatic candles and as a source of vegetable tallow, myrtle wax, and ocuba wax.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X