• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    freeze up
    freezeing
    freezing
    sự đóng băng nhanh
    quick-freezing
    sự đóng băng ống xoắn
    coil freezing
    frost
    chịu được sự đóng băng
    frost proof
    sự đóng băng dưới đất
    ground frost
    sự đóng băng mặt đất
    ground frost
    frost penetration
    frosting
    glaciation
    icing
    dầu sự đóng băng
    icing probe
    sự đóng băng hòa khí
    carburetor icing
    regelation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    freeze
    sự đóng băng công ăn việc làm
    job freeze
    sự đóng bằng kim
    rent freeze
    sự đóng băng, cố định tiền lương
    wages freeze
    freezing
    sự đóng băng vốn
    freezing of capital
    icing
    regelation
    freeze
    sự đóng băng công ăn việc làm
    job freeze
    sự đóng bằng kim
    rent freeze
    sự đóng băng, cố định tiền lương
    wages freeze

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X