• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    allocation
    sự định vị không ghi
    no-write allocation
    sự định vị trường
    field allocation
    anchorage
    fixation
    fixing
    sự định vị tuyến
    radio position fixing
    laying out
    sự định vị góc
    angle laying out
    sự định vị tunen
    tunnel laying out
    sự định vị đường hầm
    tunnel laying out
    localization
    sự định vị âm thanh
    localization of sound
    locating
    location
    sự định vị chính xác
    accurate location
    sự định vị chính xác
    precise location
    sự định vị lấy mẫu
    sampling location
    sự định vị lưỡi ghi (đường sắt)
    turn-out location
    sự định vị sự cố
    fault location
    sự định vị trí giếng
    well location
    sự định vị tuyến đường
    road location
    navigation
    placing
    position
    sự định vị tuyến
    radio position fixing
    setting
    sự định vị khuôn
    die setting
    sự định vị trí (phoi trên máy)
    setting-up

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    location
    sự định vị trí quy hoạch công nghiệp (của chính phủ)
    planned location of industry
    positioning
    sự định vị sản phẩm (trên thị trường)
    product positioning

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X