-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chip
- băng tải phoi
- chip conveyor
- bẻ phoi
- chip breaker
- bê tông trộn phoi thép
- steel chip concrete
- bộ (phận) bẻ phoi
- chipbreaker chip
- cái bẻ phoi
- chipbreaker chip
- cấu bẻ phoi
- chip breaker
- cuộn phoi
- chip curl
- hệ thống lấy phoi
- chip handling system
- hướng luồng phoi
- direction of chip flow
- màn chắn phoi
- protective chip shield
- mặt phẳng tách phoi
- chip separation surface
- máy tiện dễ thoát phoi
- flowing chip lathe
- phoi (gia công) tinh
- cleaning chip
- phoi (gia công) tinh
- finishing chip
- phoi (làm) sạch
- cleaning chip
- phoi bào
- planing chip
- phoi cuộn
- curling chip
- phoi dập búa
- ground chip
- phoi dây
- continuous chip
- phôi dây
- flow chip
- phoi gẫy
- discontinuous chip
- phoi khoan
- bore chip
- phoi khoan
- drill chip
- phoi kim loại
- metallic chip
- phoi liền
- continuous chip
- phoi liền
- flow chip
- phoi mảnh
- segmental chip
- phoi rèn
- ground chip
- phoi rời
- discontinuous chip
- phoi rời
- segmental chip
- phoi vụn
- ground chip
- phoi xếp
- sheared chip
- phoi xoắn
- curling chip
- phoi đánh bóng
- polishing chip
- sự bào phoi
- chip removal
- sự cắt phoi
- chip removal
- độ dày phoi
- chip thickness
swarf
- máng chứa dung dịch làm nguội và phoi (mạt)
- coolant tray for collecting coolant and swarf
- máy nén đóng bánh phoi
- swarf briquetting machine
- máy phân ly phoi điện từ
- electromagnetic swarf separator
- máy sàng phoi
- swarf sifting machine
- máy tách dầu khỏi phoi
- swarf separator
- phoi kết khối
- conglomerated swarf
blank
- bàn phôi mẫu
- blank table
- máy rửa phôi
- blank washer
- phân xưởng chuẩn bị phôi
- blank production shop
- phôi bánh răng
- gear blank
- phôi bánh răng
- wheel blank
- phôi thanh (thép hình)
- beam blank
- phối thép
- forged blank
- phôi tròn
- round blank
- phôi vít
- screw blank
- sự quay đổ khuôn phôi
- blank mold turnover
- sự quay đổ khuôn phôi
- blank mould turnover
- vết xước phôi mẫu
- blank tear
punching
Giải thích VN: Một mảnh vỡ được loại khỏi một bản kim loại hay các chất liệu khác bằng một máy [[dùi. ]]
Giải thích EN: A fragment removed from a metal plate or other material by a punch.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ