-
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
demodulation
Giải thích VN: Phương pháp tách tín hiệu điều chế ra khỏi sóng mang ở trong máy thu [[thanh. ]]
- sự tách sóng bao viền
- envelope demodulation process
- sự tách sóng biên độ
- amplitude demodulation
- sự tách sóng dải (băng) bên duy nhất
- single-sideband demodulation
- sự tách sóng nhất quán
- coherent demodulation
- sự tách sóng pha
- phase-demodulation
- sự tách sóng tần số
- frequency demodulation
- sự tách sóng đồng bộ
- synchronous demodulation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
detection
- sự tách sóng công suất
- power detection
- sự tách sóng nhất quán
- coherent detection
- sự tách sóng phi tuyến
- non-linear detection
- sự tách sóng quang
- optical detection
- sự tách sóng tín hiệu
- signal detection
- sự tách sóng tuyến tính
- linear detection
- sự tách sóng đồng bộ
- synchronous detection
- sự tách sóng đồng bộ (sự tái sinh)
- synchronous detection
rectification (vs)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ