-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
superelevation
- nhãn chỉ siêu cao
- superelevation marker
- nhãn chỉ siêu cao
- superelevation tag
- siêu cao cân bằng
- Superelevation, Balanced
- siêu cao cân bằng
- Superelevation, Equilibrium
- siêu cao của đường cong
- superelevation of the curve
- siêu cao quá lớn
- Superelevation, Overbalance
- siêu cao quá nhỏ
- Superelevation, Underbalance
- thiết bị đo siêu cao của đường
- measuring instrument for track superelevation
- vuốt siêu cao
- Run-off, Superelevation
- vuốt siêu cao
- superelevation run-off
- độ siêu cao cân bằng
- equalizing superelevation
- độ siêu cao của ghi
- superelevation of switches
ultrahigh
- chân không siêu cao
- ultrahigh vacuum
- giao thông tốc độ siêu cao
- ultrahigh speed traffic
- nhiệt độ siêu cao
- UHT (ultrahightemperature
- nhiệt độ siêu cao
- ultrahigh temperature (UHT)
- siêu cao áp
- ultrahigh voltage
- siêu cao tần
- ultrahigh frequency
- sóng siêu cao tần
- ultrahigh frequency wave
- sóng tần số siêu cao
- ultrahigh frequency wave
- tốc độ siêu cao
- ultrahigh-speed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ