-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
depression
- biện pháp cứu chữa suy thoái
- remedy for depression
- cuộc đạt suy thoái
- great depression
- sự suy thoái công nghiệp
- industrial depression
- suy thoái có tính cơ cấu
- structural depression
- suy thoái kinh tế
- economic depression
- suy thoái kinh tế cực độ
- severe economic depression
- suy thoái mậu dịch
- trade depression
- suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)
- world depression
- đối sách chống suy thoái
- remedy for depression
recession
- chống suy thoái
- anti-recession
- giai đoạn suy thoái (kinh tế)
- recession phase
- năm suy thoái (kinh tế)
- recession year
- quá trình suy thoái (kinh tế)
- recession process
- sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới
- worldwide recession
- sự suy thoái từ từ
- mild recession
- sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế)
- growth recession
- suy thoái kinh tế
- economic recession
- suy thoái kinh tế nhẹ
- minor recession
- thời kỳ suy thoái (kinh tế)
- recession period
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ