• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    buttress
    dầm cứng của tường chống
    buttress bracing strut
    tường chống vòm
    arched buttress
    tường chống của đập
    dam buttress
    tường chống hình cuốn
    volute-shaped buttress
    tường chống kiểu treo
    hanging buttress
    tường chống trên cao
    flying buttress
    đầu tường chống
    buttress head
    đỉnh tường chống
    buttress head

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    batter wall
    bearing wall
    breast abutment
    breast wall
    buttress stem
    buttressed wall
    counterflort
    counterfort

    Giải thích VN: Một khối nhô ra khỏi bề mặt của một cấu trúc giống như một bức tường chắn dựng trên bề mặt của bệ, [[trụ. ]]

    Giải thích EN: A cantilevered weight in the form of a pier built on the side of a material, such as a retaining wall, that is to be retained.

    deadman
    heel
    heel post
    springing
    supporting diaphragm
    supporting wall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X