• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    composition board

    Giải thích VN: Một tấm phẳng tạo bởi sợi phíp đã được xử qua quy trình với bột gỗ, được cuộn tròn [[nén. ]]

    Giải thích EN: A flat sheet made of fibers processed into a pulp that is rolled and pressed. Also, COMPO BOARD.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    splice plate

    Giải thích VN: Một tấm được đặt trên một mối nối xiết chặt các thành phần được nối để tạo sự chắc [[chắn. ]]

    Giải thích EN: A plate located over a joint and fastened to the pieces being joined, to provide stiffness.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X