• Thông dụng

    Danh từ
    refrigerator, fridge

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chill box
    chill cabinet
    cold (-storage) box
    cold box
    cold-storage box
    cooled cabinet
    cooling [refrigerator] box
    cooling box
    cooling cabinet
    domestic freezer
    fridge
    frozen-food cabinet
    reach-in cabinet
    reach-in cooler
    reach-in refrigerator
    refrigerated cabinet
    tủ lạnh một cửa
    single-door refrigerated cabinet
    tủ lạnh cửa kính
    glass door refrigerated cabinet
    tủ lạnh hai cửa
    double-door refrigerated cabinet
    tủ lạnh một cửa
    single-door refrigerated cabinet
    tủ lạnh thương mại
    commercial refrigerated cabinet
    tủ lạnh thương nghiệp
    commercial refrigerated cabinet
    tủ lạnh đa chức năng
    universal refrigerated cabinet
    tủ lạnh độc lập
    self-contained refrigerated cabinet
    refrigeration cabinet
    refrigerator box
    refrigerator cabinet

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chill cabinet
    cooler
    tủ lạnh hai thân
    double-unit cooler
    tủ lạnh vạn năng
    combination freezer and cooler
    freezer
    tủ lạnh vạn năng
    combination freezer and cooler
    reach-in cooler
    reach-in-refrigerator
    refrigeration cabinet
    refrigerator
    cấu khử mùi của tủ lạnh
    refrigerator deodorizer
    tủ lạnh bảo quản làm lạnh đông sản phẩm
    dual-purpose refrigerator
    tủ lạnh chạy điện
    electric refrigerator
    tủ lạnh cỡ nhỏ
    walk-in refrigerator
    tủ lạnh hấp thụ
    absorption refrigerator
    tủ lạnh làm lạnh bằng đá
    ice-cooled refrigerator
    tủ lạnh làm lạnh bằng đá
    self-service refrigerator

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X