• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    identifier

    Giải thích VN: Trong quản sở dữ liệu, đây một từ tả dùng để xác định tính duy nhất của thông tin chứa trong bản ghi dữ [[liệu. ]]

    từ định danh cấu trúc
    structure identifier
    từ định danh kết nối
    connection identifier
    từ định danh nhãn
    label identifier
    từ định danh nhóm tham số
    parameter group identifier (PGI)
    từ định danh tham số
    parameter identifier (PI)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X