• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    workpiece removal rate

    Giải thích VN: Số lượng các bộ phận cần bảo dưỡng, gia công thêm bị tháo ra khỏi quy trình hoạt động của máy sau một thời [[gian. ]]

    Giải thích EN: The number of workpieces removed in a machining operation over a set period of time.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X