• Thông dụng

    Danh từ
    parameter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    data
    các hệ thống số liệu khoa học
    Scientific Data Systems (SDS)
    hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến
    Advanced Cartographic Data Digitizing System (ACDDS)
    hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
    National Standard Reference Data System (NSRDS)
    hệ thống số liệu thời gian thực
    Real Time Data System (RTDS)
    hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa
    Centralized Message Data System (CMDS)
    hệ thống số liệu trung tâm
    Central Data System (CDS)
    hệ thống số liệu tuyến
    Radio Data System (RDS)
    nhóm hệ thống số liệu
    Data Systems Group (DSG)
    thông số hơi
    boiler data
    factor
    thông số làm việc
    operation factor
    thông số tải trọng tới hạn
    critical load factor
    parameter argument
    parametric
    bộ khuếch đại thông số
    parametric amplifier
    bộ tạo dao động thông số quang
    Optical Parametric Oscillator (OPO)
    dao động của thông số
    parametric vibrations
    dãy thông số
    parametric (al) series
    máy khuếch đại thông số
    parametric amplifier

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    parameter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X