-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
data
- các hệ thống số liệu khoa học
- Scientific Data Systems (SDS)
- hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến
- Advanced Cartographic Data Digitizing System (ACDDS)
- hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
- National Standard Reference Data System (NSRDS)
- hệ thống số liệu thời gian thực
- Real Time Data System (RTDS)
- hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa
- Centralized Message Data System (CMDS)
- hệ thống số liệu trung tâm
- Central Data System (CDS)
- hệ thống số liệu vô tuyến
- Radio Data System (RDS)
- nhóm hệ thống số liệu
- Data Systems Group (DSG)
- thông số lò hơi
- boiler data
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ