-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
earth station
- bố trí (chỉ định) trạm mặt đất duyên hải
- Coast Earth Station Assignment (CESA)
- các nhà khai thác trạm mặt đất trên đất liền
- Land Earth Station Operators (LESO)
- dữ liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất tàu biển
- Ship Earth Station Low Speed Data (SESDL)
- liên trạm của các trạm mặt đất duyên hải
- Coast Earth Station Interstation (CESI)
- Telex Của trạm mặt đất duyên hải
- Coast Earth Station Telex (CEST)
- telex của trạm mặt đất tàu biển
- Ship Earth Station Telex (SEST)
- trả lời của trạm mặt đất tàu biển
- Ship Earth Station Response (SESRP)
- trạm mặt đất di động
- mobile earth station
- trạm mặt đất duyên hải
- Coast Earth Station (CES)
- trạm mặt đất hàng không
- Aircraft Earth Station (AES)
- trạm mặt đất ở trên tàu biển
- SES (shipearth station)
- trạm mặt đất trên tầu biển
- Ship Earth Station (SES)
- trạm mặt đất ven biển
- coast earth station
- trạm mặt đất đặt xa
- Remote Earth Station (RES)
land station
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ