• Thông dụng

    Danh từ
    order

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hierarchy
    trật tự của các phạm trù
    hierarchy of category
    trật tự của các tập hợp
    hierarchy of sets

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    order
    đọng của trật tự
    epitome of order
    dạng thu nhỏ của trật tự
    epitome of order
    thông số trật tự
    order parameter

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    order
    giữ gìn trật tự
    keep in order
    giữ gìn trật tự
    keep in order (to..)
    pháp luật trật tự
    law and order
    trật tự công cộng
    public order
    trật tự kinh tế quốc tế
    international economic order
    trật tự kinh tế quốc tế mới
    New International Economic Order
    trật tự sản xuất bản chủ nghĩa
    capitalistic order of production
    trật tự thị trường
    market order
    trật tự tiền tệ thế giới
    world monetary order
    trật tự tự nhiên
    natural order

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X