-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
order
- giữ gìn trật tự
- keep in order
- giữ gìn trật tự
- keep in order (to..)
- pháp luật và trật tự
- law and order
- trật tự công cộng
- public order
- trật tự kinh tế quốc tế
- international economic order
- trật tự kinh tế quốc tế mới
- New International Economic Order
- trật tự sản xuất tư bản chủ nghĩa
- capitalistic order of production
- trật tự thị trường
- market order
- trật tự tiền tệ thế giới
- world monetary order
- trật tự tự nhiên
- natural order
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện lạnh | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ