-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
diffusion barrier
Giải thích VN: Một nút chặn xốp qua qua một hỗn hợp khí đi qua nhằm làm giàu hỗn hợp có phân tử nhẹ của chất phát tán; sở hữu một hệ thống đa tầng cho việc phục hồi chất đồng vị U235F6 từ một chất [[U238F6. ]]
Giải thích EN: A porous barrier through which gaseous mixtures pass in order to enrich the lower-molecular-weight constituent of the diffusate; employed as a multiple-stage cascade system for recovering U235F6 isotopes from a U238F6 stream.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ