-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
elemental motion
Giải thích VN: Một phần riêng biệt và đo được của chu trình làm việc, bao gồm một vận động đơn cơ bản hay một chuỗi các vận động. Còn gọi là: BASIC MOTION, [[ELEMENT. ]]
Giải thích EN: A distinct and measurable segment of a work cycle, consisting of a single basic motion or a series of motions. Also, BASIC MOTION, ELEMENT.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ