• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    elemental motion

    Giải thích VN: Một phần riêng biệt đo được của chu trình làm việc, bao gồm một vận động đơn bản hay một chuỗi các vận động. Còn gọi là: BASIC MOTION, [[ELEMENT. ]]

    Giải thích EN: A distinct and measurable segment of a work cycle, consisting of a single basic motion or a series of motions. Also, BASIC MOTION, ELEMENT.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X