-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
siporex
Giải thích VN: Tên thương mại cho một loại vật liệu xây dựng tỷ trọng nhẹ có đặc tính cách điện, cách nhiệt; được tạo thành từ cát, ximăng, tinh thể trong điều kiện hơi nước áp suất [[cao. ]]
Giải thích EN: A trade name for a light-density building material with excellent insulation properties; composed of sand, cement, and a catalyst and manufactured under high-pressure steam conditions.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ