• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    shell

    Giải thích VN: 1. Khung chưa hoàn thiện của một tòa nhà ///2. Một tòa nhà hoặc một cấu trúc không các vách ngăn bên [[trong. ]]

    Giải thích EN: 1. the unfinished framework of a building.the unfinished framework of a building.2. a building or structure without partitions.a building or structure without partitions..

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    enclosure
    external shell
    outer shell
    electron (vỏ) ngoài
    outer (-shell) electron
    outer skin
    skin
    ma sát lớp vỏ ngoài âm
    negative skin friction
    vỏ ngoài dính cát
    sand skin

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dress
    integument
    outer skin
    scale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X