-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
shell
Giải thích VN: 1. Khung chưa hoàn thiện của một tòa nhà ///2. Một tòa nhà hoặc một cấu trúc không có các vách ngăn bên [[trong. ]]
Giải thích EN: 1. the unfinished framework of a building.the unfinished framework of a building.2. a building or structure without partitions.a building or structure without partitions..
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ